🔍 Search: ĐỨNG XẾP HÀNG
🌟 ĐỨNG XẾP HÀNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
줄을 서다
-
1
순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
1 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự. -
2
도움을 받기 위해 힘이 될 만한 사람과 관계를 맺다.
2 DÙNG QUAN HỆ: Tạo quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để nhận sự giúp đỡ. -
3
서로 하려고 경쟁이 아주 심하다.
3 ĐỨNG XẾP HÀNG, XẾP THÀNH HÀNG: Cuộc cạnh tranh với nhau rất căng thẳng.
-
1
순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.